Có 2 kết quả:
交誼舞 jiāo yì wǔ ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄨˇ • 交谊舞 jiāo yì wǔ ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social dance
(2) ballroom dancing
(2) ballroom dancing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social dance
(2) ballroom dancing
(2) ballroom dancing
Bình luận 0